请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 月报
释义 月报
[yuèbào]
 1. báo tháng; nguyệt san; nguyệt báo (thường làm tên báo) 。每月出版一次的报刊(多用作刊物名)。
 《新华月报》
 Tân Hoa nguyệt báo
 2. báo cáo hàng tháng。按月的汇报。
 月报表
 bản báo cáo hàng tháng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:03:52