| | | |
| [shíjiān] |
| | 1. thời gian; giờ。物质存在的一种客观形式,由过去、现在、将来构成的连绵不断的系统。是物质的运动、变化的持续性的表现。 |
| | 2. khoảng thời gian。有起点和终点的一段时间。 |
| | 地球自转一周的时间是二十四个小时。 |
| thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ. |
| | 盖这么所房子要多少时间? |
| làm cái nhà như thế này phải mất bao lâu? |
| | 3. thời điểm。时间里的某一点。 |
| | 现在的时间是三点十五分。 |
| bây giờ là 3 giờ15 phút. |