请输入您要查询的越南语单词:
单词
旷古
释义
旷古
[kuànggǔ]
1. chưa từng; từ ngàn xưa; chưa từng có; từ thời thượng cổ; từ xưa đến nay đều không có。自古以来(都没有)。
旷古未闻。
từ trước đến nay chưa từng nghe thấy bao giờ.
2. thời xưa; thời cổ xưa。远古;往昔。
随便看
沪
沪剧
沫
沫子
沬
沭
沮
沮丧
沮洳
沮遏
沱
沱囊
沱茶
河
河东
河东狮子
河仙
河伯
河内
河北
河北梆子
河南
河南坠子
河南梆子
河叉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:27:43