请输入您要查询的越南语单词:
单词
旷古
释义
旷古
[kuànggǔ]
1. chưa từng; từ ngàn xưa; chưa từng có; từ thời thượng cổ; từ xưa đến nay đều không có。自古以来(都没有)。
旷古未闻。
từ trước đến nay chưa từng nghe thấy bao giờ.
2. thời xưa; thời cổ xưa。远古;往昔。
随便看
顺民
顺水
顺水人情
顺水推舟
顺治
顺流
顺溜
顺理成章
顺畅
顺眼
顺竿儿爬
顺耳
顺脚
顺藤摸瓜
顺路
顺遂
顺道
顺风
顺风吹火
顺风耳
顺风转舵
须
须发
须子
须根
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:14:01