请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旷古
释义 旷古
[kuànggǔ]
 1. chưa từng; từ ngàn xưa; chưa từng có; từ thời thượng cổ; từ xưa đến nay đều không có。自古以来(都没有)。
 旷古未闻。
 từ trước đến nay chưa từng nghe thấy bao giờ.
 2. thời xưa; thời cổ xưa。远古;往昔。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:27:43