请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明晃晃
释义 明晃晃
[mínghuānghuāng]
 sáng loáng; sáng ngời。( 明晃晃的)光亮闪烁。
 明晃晃的马刀。
 thanh mã tấu sáng loáng.
 他的胸前明晃晃地挂满了奖章。
 trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:00:16