请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明朗
释义 明朗
[mínglǎng]
 1. trong sáng; sáng (ngoài trời)。光线充足(多指室外)。
 那天晚上的月色格外明朗。
 đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
 初秋的天气是这样明朗清新。
 bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.
 2. rõ ràng; sáng tỏ。明显;清晰。
 态度明朗。
 thái độ rõ ràng.
 听了报告,她心里明朗了。
 nghe xong báo cáo, trong lòng cô ta đã sáng tỏ.
 3. trong sáng; cởi mở。光明磊落;(思想、心胸、性格等)乐观、畅快、不阴郁低沉。
 性格明朗。
 tính cách cởi mở.
 这些作品都具有明朗的风格。
 những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:27:54