请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明白
释义 明白
[míng·bai]
 1. rõ ràng; dễ hiểu (nội dung, tâm ý)。内容、意思等使人容易了解;清楚;明确。
 她讲得十分明白。
 cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu.
 2. công khai; nói thẳng。公开的;不含糊的。
 有意见就明白提出来。
 có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
 3. thông minh; hiểu biết; khôn ngoan; biết lẽ phải。聪明;懂道理。
 她是个明白人,不用多说就知道。
 cô ấy là người thông minh, không cần phải nói nhiều cũng biết.
 4. biết; hiểu。知道;了解。
 集体合作的好处他们是容易明白的。
 bọn họ dễ dàng thấy được lợi ích của việc hợp tác tập thể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 19:11:02