| | | |
| [míng·bai] |
| | 1. rõ ràng; dễ hiểu (nội dung, tâm ý)。内容、意思等使人容易了解;清楚;明确。 |
| | 她讲得十分明白。 |
| cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu. |
| | 2. công khai; nói thẳng。公开的;不含糊的。 |
| | 有意见就明白提出来。 |
| có ý kiến gì thì công khai nói ra đi. |
| | 3. thông minh; hiểu biết; khôn ngoan; biết lẽ phải。聪明;懂道理。 |
| | 她是个明白人,不用多说就知道。 |
| cô ấy là người thông minh, không cần phải nói nhiều cũng biết. |
| | 4. biết; hiểu。知道;了解。 |
| | 集体合作的好处他们是容易明白的。 |
| bọn họ dễ dàng thấy được lợi ích của việc hợp tác tập thể. |