请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一溜儿
释义 一溜儿
[yīliùr]
 1. một hàng; một dãy。一排;一行。
 这一溜儿十间房是集体宿舍。
 dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
 2. vùng lân cận; vùng phụ cận。附近一带。
 反正就是那一溜儿,准在哪儿我就说不清了。
 chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:04:09