请输入您要查询的越南语单词:
单词
不和
释义
不和
[bùhé]
bất hoà; không hoà thuận; không hoà mục; không êm thấm。不和睦。
姑嫂不和
chị dâu em chồng bất hoà
感情不和
tình cảm không êm thấm
随便看
省便
省俭
省垣
省城
省墓
省察
省得
省心
省悟
省治
省略
省略号
省视
省长
眄
眄视
眇
眈
眉
眉头
眉宇
眉开眼笑
眉心
眉批
眉来眼去
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:13:18