请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不和
释义 不和
[bùhé]
 bất hoà; không hoà thuận; không hoà mục; không êm thấm。不和睦。
 姑嫂不和
 chị dâu em chồng bất hoà
 感情不和
 tình cảm không êm thấm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:13:18