请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嘮)
[láo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: LAO
 lải nhải; lảm nhảm。唠叨。
Từ ghép:
 唠叨
Từ phồn thể: (嘮)
[lào]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: LẠO
 nói; chuyện trò。说;谈(话)。
 有话慢慢唠。
 có chuyện gì cứ từ từ mà nói.
 大家在一起唠得很热闹。
 mọi người xúm lại chuyện trò rất vui vẻ.
 有什么问题,咱们唠唠吧。
 có chuyện gì thì chúng ta cứ nói ra.
Từ ghép:
 唠扯 ; 唠嗑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 5:57:29