释义 |
唠 | | | | | Từ phồn thể: (嘮) | | [láo] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 10 | | Hán Việt: LAO | | | lải nhải; lảm nhảm。唠叨。 | | Từ ghép: | | | 唠叨 | | Từ phồn thể: (嘮) | | [lào] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: LẠO | | 方 | | | nói; chuyện trò。说;谈(话)。 | | | 有话慢慢唠。 | | có chuyện gì cứ từ từ mà nói. | | | 大家在一起唠得很热闹。 | | mọi người xúm lại chuyện trò rất vui vẻ. | | | 有什么问题,咱们唠唠吧。 | | có chuyện gì thì chúng ta cứ nói ra. | | Từ ghép: | | | 唠扯 ; 唠嗑 |
|