请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 唠嗑
释义 唠嗑
[làokē]
 tán gẫu; chuyện phiếm; tán dóc。闲谈;聊天儿。
 没事的时候,几个人就凑在一 块儿唠嗑。
 lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu.
 昨天我跟我大哥唠了会儿嗑。
 hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 8:03:02