请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 外边
释义 外边
[wàibiān]
 1. bên ngoài; ngoài。(外边儿)超出某一范围的地方。
 外边有人敲门。
 bên ngoài có người gõ cửa.
 院子外边新栽了一些树。
 ngoài sân trồng một số cây ăn quả mới.
 2. ngoài; bên ngoài。指外地。
 她儿子在外边工作。
 con trai bà ấy làm việc ở xa.
 3. mặt ngoài; phía ngoài。表面。
 行李卷儿外边再包一层油布
 bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:13:29