| | | |
| [duō·me] |
| 副 |
| | 1. bao nhiêu; bao xa (dùng trong câu hỏi)。用在疑问句里,问程度。 |
| | 洛阳离 这里有多么远? |
| Lạc Dương cách đây bao xa? |
| | 2. biết bao; thật (dùng trong câu cảm thán)。用在感叹句里,表示程度很高。 |
| | 他的品德多么高尚! |
| phẩm hạnh của anh ấy thật cao sang! |
| | 国家培养一个人才是多么不容易呀! |
| nhà nước đào tạo được một nhân tài thật không phải dễ! |
| | 3. mấy; bao nhiêu (mức độ tương đối cao)。指较深的程度。 |
| | 不管风里雨里,多么冷,多么热, 战士们总是不停地在苦练杀敌本领。 |
| bất kể mưa gió, rét mấy, nóng mấy các chiến sĩ cũng không ngừng rèn luyện bản lĩnh giết giặc. |
| | 注意:'多么'的用法基本上跟'多'7.,8.,9.相同,'多么'用于感叹句为主,其他用法不如'多'普通。 |