请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 从此
释义 从此
[cóngcǐ]
 từ đó; từ đây。从这个时候起。
 去年三月,他加入共青团,从此工作学习更加积极了。
 tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 13:35:17