请输入您要查询的越南语单词:
单词
从此
释义
从此
[cóngcǐ]
từ đó; từ đây。从这个时候起。
去年三月,他加入共青团,从此工作学习更加积极了。
tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
随便看
菜码儿
菜篮子
菜籽
菜籽油
菜系
菜羊
菜羹
菜肴
菜色
菜花
菜蔬
菜薹
菜蚜
菜谱
菜豆
菜金
菜青
菜馆
菝
菟
菠
菠菜
菠萝
菠萝蜜
菠薐菜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 13:35:17