请输入您要查询的越南语单词:
单词
从此
释义
从此
[cóngcǐ]
từ đó; từ đây。从这个时候起。
去年三月,他加入共青团,从此工作学习更加积极了。
tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
随便看
倾角
倾诉
倾谈
倾轧
倾销
偁
偃
偃仆
偃旗息鼓
偃松
偃武修文
假
假仁假义
假令
假使
假借
假充
假公济私
假冒
假分数
假发
假名
假吏
假善人
假嗓子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:14:17