请输入您要查询的越南语单词:
单词
从此
释义
从此
[cóngcǐ]
từ đó; từ đây。从这个时候起。
去年三月,他加入共青团,从此工作学习更加积极了。
tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
随便看
虡
虢
虣
虩
虫
虫吃牙
虫媒花
虫子
虫害
虫情
虫灾
虫牙
虫瘿
虫眼
虫胶
虫草
虫蚀
虫豸
虬
虬须
虬髯
虬龙
虮
虮子
虱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 21:47:50