请输入您要查询的越南语单词:
单词
没趣
释义
没趣
[méiqù]
mất mặt; khó coi; bẽ mặt; chán 。( 没趣儿)没有面子;难堪。
真没趣!
thật chán ghê!
自讨没趣。
tự chuốc vạ vào mình; tự chuốc hoạ vào thân.
给他一个没趣。
làm mất mặt anh ấy.
他觉得没趣,只好走开了。
anh ấy cảm thấy nhục nhã, đành phải đi ra chỗ khác.
随便看
劈面
劐
劓
劘
劙
劚
力
力不从心
力主
头胸部
头脑
头脸
头衔
头角
头路
头里
头重
头重脚轻
头钱
头陀
头难
头雁
头面
头面人物
头顶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 3:20:46