请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 没趣
释义 没趣
[méiqù]
 mất mặt; khó coi; bẽ mặt; chán 。( 没趣儿)没有面子;难堪。
 真没趣!
 thật chán ghê!
 自讨没趣。
 tự chuốc vạ vào mình; tự chuốc hoạ vào thân.
 给他一个没趣。
 làm mất mặt anh ấy.
 他觉得没趣,只好走开了。
 anh ấy cảm thấy nhục nhã, đành phải đi ra chỗ khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 23:08:07