请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一盘棋
释义 一盘棋
[yīpánqí]
 tổng thể; toàn cục; chỉnh thể。比喻整体或全局。
 全国一盘棋
 thống nhất điều hành đất nước (cả nước một bàn cờ).
 一盘棋观点
 quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:34:05