请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 压缩疗法
释义 压缩疗法
[yāsuōliáofǎ]
 phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi, làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động)。见〖萎陷疗法〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:13:19