请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (厭)
[yàn]
Bộ: 厂 - Hán
Số nét: 6
Hán Việt: YẾM
 1. hài lòng; thoả mãn。满足。
 贪得无厌
 lòng tham không đáy; tham lam vô độ
 2. ngán; chán (vì nhiều quá mà không thích)。 因过多而不喜欢。
 看厌了。
 xem đến chán cả mắt.
 3. chán ghét; ghét。憎恶。
 厌恶
 ghét
 厌弃
 chán ghét mà vứt đi
Từ ghép:
 厌烦 ; 厌倦 ; 厌弃 ; 厌世 ; 厌恶 ; 厌战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:24:09