释义 |
厌 | | | | | Từ phồn thể: (厭) | | [yàn] | | Bộ: 厂 - Hán | | Số nét: 6 | | Hán Việt: YẾM | | 动 | | | 1. hài lòng; thoả mãn。满足。 | | | 贪得无厌 | | lòng tham không đáy; tham lam vô độ | | | 2. ngán; chán (vì nhiều quá mà không thích)。 因过多而不喜欢。 | | | 看厌了。 | | xem đến chán cả mắt. | | | 3. chán ghét; ghét。憎恶。 | | | 厌恶 | | ghét | | | 厌弃 | | chán ghét mà vứt đi | | Từ ghép: | | | 厌烦 ; 厌倦 ; 厌弃 ; 厌世 ; 厌恶 ; 厌战 |
|