请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 厚待
释义 厚待
[hòudài]
 ưu đãi; tiếp đãi nồng hậu。优厚地对待;优待。
 人家这样厚待咱们,心里实在过意不去。
 chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:55:20