请输入您要查询的越南语单词:
单词
厚待
释义
厚待
[hòudài]
ưu đãi; tiếp đãi nồng hậu。优厚地对待;优待。
人家这样厚待咱们,心里实在过意不去。
chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
随便看
供电
供称
供稿
供给
供给制
供职
供菜
供认
供词
供过于球
供销
供销合作社
供需
侜
侜张
依
依从
依仗
依依
依偎
依傍
依允
依凭
依存
依归
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:55:20