请输入您要查询的越南语单词:
单词
厚待
释义
厚待
[hòudài]
ưu đãi; tiếp đãi nồng hậu。优厚地对待;优待。
人家这样厚待咱们,心里实在过意不去。
chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
随便看
况味
冶
冶容
冶游
冶炼
冶艳
冶金
冷
冷丁
冷不丁
冷不防
冷丝丝
冷僻
冷光
冷冰冰
冷冻
冷凝
冷加工
冷却
冷厉
冷嘲热讽
冷噤
冷场
冷处理
冷字
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:33:45