请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 手下
释义 手下
[shǒuxià]
 1. dưới quyền; thủ hạ; thuộc hạ。领属下;管辖下。
 他在王工程师的手下当过技术员。
 anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
 2. trong tay; trong tầm tay; bên mình。指伸手可以拿到的地方。
 东西不在手下。
 đồ đạc không ở bên mình.
 3. tình hình kinh tế (cá nhân)。个人某一时候的经济情况。
 用钱无计划,月底手下就紧了。
 dùng tiền mà không có kế hoạch thì cuối tháng sẽ bị túng bấn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:10:28