请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 才干
释义 才干
[cáigàn]
 tài cán; tài; tài giỏi; năng lực (khả năng làm việc; khả năng làm việc hoặc khả năng tư duy khá cao, thường chỉ năng lực làm việc hoặc hoạt động thực tiễn)。办事的能力;较高的思维或办事能力,着重于办事或实践活动能力。
 增长才干。
 nâng cao năng lực làm việc
 他既年轻,又有才干。
 anh ấy còn trẻ mà đã có tài rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:14