请输入您要查询的越南语单词:
单词
巴巴儿地
释义
巴巴儿地
[bābār·de]
1. nóng lòng; nôn nóng. 迫切;急切。
他巴巴儿地等着他那老伙伴。
ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
2. cất công; đặc biệt; cốt; cốt ý。特地。
巴巴儿地从远道赶来。
cất công vượt đường xa đến.
随便看
饱读
饱雨
饱食
饱食终日,无所用心
饱餐
饲
饲养
饲料
饲育
饳
饴
饴糖
饵
饶
饶命
饶头
饶恕
饶舌
饷
饸
饹
饺
饺子
饻
饼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:56:20