请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巴巴儿地
释义 巴巴儿地
[bābār·de]
 1. nóng lòng; nôn nóng. 迫切;急切。
 他巴巴儿地等着他那老伙伴。
 ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
 2. cất công; đặc biệt; cốt; cốt ý。特地。
 巴巴儿地从远道赶来。
 cất công vượt đường xa đến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:56:20