请输入您要查询的越南语单词:
单词
一瞥
释义
一瞥
[yīpiē]
1. thoáng nhìn; nhìn lướt qua。用眼一看,比喻极短的时间。
就在这一瞥之间,我已看出他那激动的心情。
thoáng nhìn, tôi thấy anh ấy rất xúc động.
2. nét chính; nét lớn; điểm qua tình hình (dùng làm đầu đề)。一眼看到的概况(多用做文章题目)。
《长城一瞥》
vài nét về Trường Thành.
随便看
发落
发蒙
发蔫
发薪
发虚
发蜡
发行
发表
发觉
发言
发言人
发誓
发话
发语词
发财
发货
发贱
发起
发躁
发身
发车
发轫
发辫
发达
发运
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 6:47:32