请输入您要查询的越南语单词:
单词
杀鸡取卵
释义
杀鸡取卵
[shājīqǔluǎn]
mổ gà lấy trứng; mổ trâu lấy bốn lạng thịt (chỉ thấy lợi trước mắt mà ảnh hưởng không tốt đến lợi ích lâu dài)。比喻只图眼前的好处而损害长远的利益。
随便看
漆匠
漆器
漆工
漆布
漆树
漆片
漆皮
漆雕
漆黑
漆黑一团
漈
漉
漉网
漍
漏
漏光
漏兜
漏勺
漏卮
漏嘴
漏壶
漏夜
漏失
漏子
漏斗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:37:41