请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 收发
释义 收发
[shōufā]
 1. thu phát; thu vào phát ra (công văn, thư từ) (cơ quan, trường học)。(机关、学校等)收进和发出公文、信件。
 收发室。
 phòng văn thư.
 收发工作。
 công việc văn thư.
 2. người phụ trách văn thư。担任收发工作的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 3:27:32