请输入您要查询的越南语单词:
单词
收录
释义
收录
[shōulù]
1. thu nhận sử dụng (nhân viên)。吸收任用(人员)。
2. thu vào; lấy vào (thơ văn)。编集子时采用(诗文等)。
短篇小说选中收录了他的作品。
tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .
随便看
铁轨
铁道
铁钩
铁锈
铁锨
铁锹
黩武
黩誓
黩货
黪
黭
黮
黯
黯淡
黯然
黰
黱
黴
黵
黶
黹
黻
黼
黾
黾勉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:03:32