请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 收录
释义 收录
[shōulù]
 1. thu nhận sử dụng (nhân viên)。吸收任用(人员)。
 2. thu vào; lấy vào (thơ văn)。编集子时采用(诗文等)。
 短篇小说选中收录了他的作品。
 tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:40:45