请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 改变
释义 改变
[gǎibiàn]
 1. cải biên; thay đổi; biến đổi。事物发生显著的差别。
 山区面貌大有改变。
 bộ mặt của vùng núi đã thay đổi rõ rệt.
 随着政治、经济关系的改变,人和人的关系也改变了。
 theo sự thay đổi của quan hệ kinh tế, chính trị, quan hệ giữa người và người cũng thay đổi.
 2. biến động; đổi; thay đổi。改换;更动。
 改变样式
 đổi kiểu.
 改变口气
 đổi giọng
 改变计划
 đổi kế hoạch
 改变战略
 đổi chiến lược
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:48:21