请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 居然
释义 居然
[jūrán]
 1. lại có thể; lại。表示出乎意料;竟然。
 我真没想到他居然会做出这件事来。
 tôi không thể ngờ được anh ấy lại có thể gây ra chuyện này.
 2. rõ ràng; sáng sủa。表示明白清楚;显然。
 居然可知。
 rõ ràng có thể nhìn thấy được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:41:19