| | | |
| Từ phồn thể: (摒) |
| [bǐng] |
| Bộ: 尸 - Thi |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: BÍNH |
| 动 |
| | 1. nín thở。抑止(呼吸)。 |
| | 屏着呼吸。 |
| nín thở |
| | 屏着气。 |
| nín hơi |
| | 2. gạt; bài trừ; bỏ; vứt bỏ; đuổi bỏ。除去;放弃。 |
| | 屏弃不用。 |
| gạt ra rìa |
| | Ghi chú: 另见píng. |
| Từ ghép: |
| | 屏斥 ; 屏除 ; 屏绝 ; 屏气 ; 屏弃 ; 屏声 ; 屏息 |
| [píng] |
| Bộ: 尸(Thi) |
| Hán Việt: BÌNH |
| | 1. bình phong; màn che。屏风。 |
| | 画屏。 |
| tranh (dùng để làm bình phong). |
| | 孔雀开屏。 |
| con công xoè đuôi. |
| | 2. tranh tứ bình (gồm nhiều bức tranh ghép lại tạo thành một dãy)。(屏儿)屏条。 |
| | 四扇屏儿。 |
| bộ tứ bình. |
| | 3. ngăn; che đậy; che chở。遮挡。 |
| | 屏蔽。 |
| che ngăn. |
| | Ghi chú: 另见bǐng |
| Từ ghép: |
| | 屏蔽 ; 屏藩 ; 屏风 ; 屏极 ; 屏门 ; 屏幕 ; 屏条 ; 屏障 |