| | | |
| [píngbì] |
| | 1. ngăn che (giống như một bức bình phong)。像屏风似地遮挡着。 |
| | 屏蔽一方。 |
| che đi một phía. |
| | 2. che chở; bình phong; bức thành che chở。屏障。 |
| | 东海岛是广州湾的屏蔽。 |
| đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu. |
| | 3. kĩ thuật chống nhiễu sóng。在无线电技术中,常用金属盒或金属网与地线相连,把电子元件、电子器件、仪器设备等,分别隔开封闭起来,以避免外来电磁波干扰或内部产生的高频信号辐射,使电路正常工作,这 种方法叫屏蔽。 |