请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 展开
释义 展开
[zhǎnkāi]
 1. bày ra; mở rộng。张开;铺开。
 展开画卷
 mở bức hoạ cuốn tròn.
 2. triển khai; tiến hành; phát động。大规模地进行。
 展开竞赛
 phát động thi đua
 展开辩论
 tiến hành tranh luận
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:16:56