请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 展望
释义 展望
[zhǎnwàng]
 1. nhìn về tương lai; nhìn ra xa。往远处看;往将来看。
 他爬上山顶,向四周展望。
 anh ấy trèo lên đỉnh núi, nhìn ra bốn phía
 展望未来
 nhìn về tương lai.
 展望世界局势。
 nhìn xem tình hình thế giới.
 2. triển vọng; dự báo。对事物发展前途的预测。
 21世纪展望
 triển vọng thế kỷ 21.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:53:12