请输入您要查询的越南语单词:
单词
山水
释义
山水
[shānshuǐ]
1. nước từ trên núi chảy xuống。山上流下来的水。
2. cảnh sơn thuỷ; cảnh thiên nhiên; phong cảnh。山和水,泛指有山有水的风景。
桂林山水甲天下。
phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
3. tranh sơn thuỷ; tranh phong cảnh; tranh thuỷ mặc。指以风景为题材的中国画。
随便看
嚣张
嚫
嚬
嚭
嚯
嚷
嚷嚷
嚼
嚼子
嚼用
嚼舌
嚼舌根
岘
岙
岚
岛
岛国
岛屿
岛弧
岜
岞
岢
岣
岧
岧岧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:08:35