请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 山水
释义 山水
[shānshuǐ]
 1. nước từ trên núi chảy xuống。山上流下来的水。
 2. cảnh sơn thuỷ; cảnh thiên nhiên; phong cảnh。山和水,泛指有山有水的风景。
 桂林山水甲天下。
 phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
 3. tranh sơn thuỷ; tranh phong cảnh; tranh thuỷ mặc。指以风景为题材的中国画。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:23:24