请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲撞
释义 冲撞
[chōngzhuàng]
 1. đập vào; dội vào; va nhau; đụng nhau; va chạm; xung đột。撞击。
 海浪冲撞着山崖。
 sóng biển dội vào vách núi.
 2. xúc phạm; chạm; đụng đến; làm ai bực mình; làm ai khó chịu。冲犯。
 我很后悔不该失言冲撞她。
 tôi rất hối hận, lẽ ra không nên nói chạm đến cô ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 8:02:05