释义 |
冲淡 | | | | | [chōngdàn] | | | 1. pha loãng; làm nhạt đi。加进别的液体,使原来的液体在同一个单位内所含的成分相对减少。 | | | 把80度酒精冲淡为50度。 | | pha loãng cồn 80 độ thành cồn 50 độ. | | | 2. giảm bớt; mất chất; phai; nhạt; làm yếu đi; pha loãng; do dự (không khí, hiệu quả, tình cảm)。使某种气氛、效果、感情等减弱。 | | | 加了这一场,反而把整个剧本的效果冲淡了。 | | thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản. |
|