请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲犯
释义
冲犯
[chōngfàn]
xúc phạm; chạnh lòng; làm bực mình (lời nói hoặc hành động)。言语或行为与对方抵触,冒犯了对方。
他一时不能够控制自己,说了几句话,冲犯了叔父。
trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
随便看
质
质变
质因数
质地
质子
质对
质心
质感
质数
质料
质朴
质点
质疑
质疑问难
质证
质询
质量
质问
贩
贩卖
贩夫
贩夫俗子
贩子
贩毒
贩私
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 18:29:31