请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冲犯
释义 冲犯
[chōngfàn]
 xúc phạm; chạnh lòng; làm bực mình (lời nói hoặc hành động)。言语或行为与对方抵触,冒犯了对方。
 他一时不能够控制自己,说了几句话,冲犯了叔父。
 trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 8:28:56