请输入您要查询的越南语单词:
单词
冲犯
释义
冲犯
[chōngfàn]
xúc phạm; chạnh lòng; làm bực mình (lời nói hoặc hành động)。言语或行为与对方抵触,冒犯了对方。
他一时不能够控制自己,说了几句话,冲犯了叔父。
trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
随便看
收缴
收罗
收获
收藏
收藏家
收讫
收购
收集
收音
收音机
收风
攸
改
改业
改产
改任
改俗迁风
改元
改写
改判
改制
改动
改变
改口
改名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 21:20:51