请输入您要查询的越南语单词:
单词
可靠
释义
可靠
[kěkào]
1. tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm。可以信赖依靠。
他忠诚老实,为 人很可靠。
anh ấy trung thành chân thật, người ta rất tin cậy.
2. đáng tin; có thể tin được。真实可信。
这个消息可靠不可靠?
tin tức này có thật sự đáng tin hay không?
随便看
鱼贯
鱼雁
鱼雷
鱼雷艇
鱼饵
鱼鲜
鱼鳔
鱼鳞
鱼鳞坑
鱼鹰
鱼鼓
鱼鼓道情
鱼龙混杂
鱽
鱾
鱿
鲀
鲁
鲁班尺
鲁直
鲁莽
鲁钝
鲁鱼亥豕
鲂
鲂鮄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 10:37:24