请输入您要查询的越南语单词:
单词
可靠
释义
可靠
[kěkào]
1. tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm。可以信赖依靠。
他忠诚老实,为 人很可靠。
anh ấy trung thành chân thật, người ta rất tin cậy.
2. đáng tin; có thể tin được。真实可信。
这个消息可靠不可靠?
tin tức này có thật sự đáng tin hay không?
随便看
天方
天旋地转
天日
天时
天时地利人和
天明
天昏地暗
天晓得
天曹
天朝
天机
天条
天极
天桥
天梯
天棚
天气
天气图
天气预报
天沟
天河
天波
天涯
天涯海角
天渊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:40:15