请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可靠
释义 可靠
[kěkào]
 1. tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm。可以信赖依靠。
 他忠诚老实,为 人很可靠。
 anh ấy trung thành chân thật, người ta rất tin cậy.
 2. đáng tin; có thể tin được。真实可信。
 这个消息可靠不可靠?
 tin tức này có thật sự đáng tin hay không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 10:37:24