请输入您要查询的越南语单词:
单词
可靠
释义
可靠
[kěkào]
1. tin cậy; sự đáng tin; sự tín nhiệm。可以信赖依靠。
他忠诚老实,为 人很可靠。
anh ấy trung thành chân thật, người ta rất tin cậy.
2. đáng tin; có thể tin được。真实可信。
这个消息可靠不可靠?
tin tức này có thật sự đáng tin hay không?
随便看
叠句
叠字
叠岭
叠嶂
叠床架屋
叠罗汉
叠置
叠翠
叠韵
口
口令
口传
口供
口信
口分田
口北
口占
口口声声
口号
口吃
口吻
口味
口哨儿
口器
口型
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 5:16:46