请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放弃
释义 放弃
[fàngqì]
 vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ (quyền lợi, chủ trương, ý kiến vốn có.)。丢掉(原有的权利、主张、意见等)。
 放弃阵地
 bỏ trận địa
 工作离不开,他只好放弃了这次进修的机会。
 không thể bỏ công việc, anh ấy đành phải bỏ đi cơ hội bồi dưỡng lần này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 6:04:05