请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xìng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: TÍNH
 1. tính cách。性格。
 个性
 cá tính
 天性
 thiên tính; tính vốn có; bẩm sinh; vốn sẵn.
 耐性
 tính nhẫn nại; kiên nhẫn
 2. tính chất; tính năng (vật chất)。物质所具有的性能。物质因含有某种成分而产生的性质。
 黏性
 tính dính
 弹性
 tính đàn hồi; tính co dãn
 药性
 dược tính; tính chất của thuốc
 油性
 tính chất (của loại vật có chứa) dầu
 3. tính (biểu hiện về tư tưởng, tình cảm)。在思想、感情等方面的表现。
 党性
 tính đảng
 阶级性。
 tính giai cấp
 纪律性
 tính kỷ luật
 4. tính (tình dục)。有关生物的生殖或性欲的。
 性器官
 bộ máy sinh dục
 性行为
 hành vi tình dục
 性生活
 sinh hoạt tình dục
 5. giống; tính; giới tính。性别。
 男性
 tính nam; nam giới; phái nam.
 女性
 tính nữ; nữ giới; phái nữ.
 雄性
 giống đực
 雌性
 giống cái
 6. giống (giống đực, giống cái của danh từ, đại từ, hình dung từ, thuộc phạm trù ngữ pháp học)。表示名词(以及代词、形容词)的类别的语法范畴。语法上的性跟事物的自然性别有时有关,有时无关。
Từ ghép:
 性别 ; 性病 ; 性格 ; 性激素 ; 性急 ; 性交 ; 性灵 ; 性命 ; 性命交关 ; 性能 ; 性器官 ; 性气 ; 性情 ; 性腺 ; 性行 ; 性欲 ; 性质 ; 性状 ; 性子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:29:04