请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kuò]
Bộ: 广 - Yểm
Số nét: 14
Hán Việt: KHOÁCH
 1. rộng rãi; mênh mông; trống trải。广阔 。
 寥廓。
 cao xa mênh mông.
 廓落。
 trống trải.
 2. mở rộng; khuếch trương; bành trướng。扩展; 扩大。
 廓大。
 mở rộng.
 廓张。
 bành trướng.
 3. vỏ ngoài; viền; khái quát; biên。物体的外缘。
 轮廓。
 nét khái quát.
Từ ghép:
 廓落 ; 廓清 ; 廓张
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:58:46