请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仿
释义 仿
Từ phồn thể: (倣)
[fǎng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: PHỎNG, PHƯỞNG
 1. phỏng theo; mô phỏng; làm theo; bắt chước。仿效;效法。
 仿造
 làm theo; bắt chước làm.
 仿着原样做了一个。
 làm một cái theo nguyên gốc; bắt chước làm một cái theo mẫu.
 2. giống; giống như; hơi giống。类似;像。
 他长得跟他舅舅相仿。
 nó rất giống cậu nó.
 3. chữ viết mẫu; chữ viết theo mẫu。依照范本写的字。
 判仿
 khác hẳn chữ viết mẫu.
 写了一张仿
 viết một trang chữ mẫu.
Từ ghép:
 仿办 ; 仿单 ; 仿佛 ; 仿古 ; 仿冒 ; 仿若 ; 仿生学 ; 仿宋 ; 仿效 ; 仿行 ; 仿影 ; 仿造 ; 仿照 ; 仿纸 ; 仿制
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:07:51