请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shǐ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 5
Hán Việt: SỬ
 1. lịch sử; sử。历史。
 史学。
 sử học.
 近代史。
 lịch sử cận đại.
 世界史。
 lịch sử thế giới.
 有史以来。
 từ khi có sử đến nay.
 2. quan chép sử; sử quan (quan phụ trách ghi sử sách thời xưa)。古代掌管记载史事的官。
 3. họ Sử。(Shǐ)姓。
Từ ghép:
 史册 ; 史抄 ; 史官 ; 史馆 ; 史迹 ; 史籍 ; 史料 ; 史评 ; 史前 ; 史乘 ; 史诗 ; 史实 ; 史书 ; 史无前例 ; 史学
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:10:56