请输入您要查询的越南语单词:
单词
开颜
释义
开颜
[kāiyán]
hớn hở; mặt mày rạng rỡ; vui vẻ; tươi cười; rạng rỡ。 脸 上现出高兴的样子。
更喜岷山千里雪,三军过后尽开颜。
vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
随便看
山城
山墙
山头
山奈
山子
山寨
山岗
山岗子
山岚
山岭
山岳
山峡
山峦
山峰
山崖
山崩
山旮旯儿
山星
山晕
山林
山查
山核桃
山根
山桃
山桐子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 0:40:21