请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开颜
释义 开颜
[kāiyán]
 hớn hở; mặt mày rạng rỡ; vui vẻ; tươi cười; rạng rỡ。 脸 上现出高兴的样子。
 更喜岷山千里雪,三军过后尽开颜。
 vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 0:40:21