请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 喇嘛教
释义 喇嘛教
[lǎ·majiào]
 đạo Lạt-ma; Lạt ma giáo (tôn giáo lưu hành ở các vùng Tây Tạng, Nội Mông Cổ...Ở thế kỷ thứ 7, Phật giáo truyền vào TâyTạng hoà nhập với những thành phần tôn giáo vốn có ở đây, gọi là đạo Lạt-ma để phân biệt với Phật giáo nói chung)。在中 国西藏、内蒙古等地区流行的一种宗教。公元七世纪佛教传入西藏以后,搀入了本地固有的宗教成分,为 了区别于一般的佛教,称为喇嘛教。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 5:51:02