请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: HÁT
 1. uống; húp; hớp; hít。把液体或流食咽下去。
 喝水
 uống nước
 喝茶
 uống trà
 喝酒
 uống rượu
 喝粥
 húp cháo; ăn cháo
 喝风
 hít không khí
 2. uống rượu; nhậu; nhậu nhẹt; chè chén。特指喝酒。
 爱喝
 thích nhậu
 喝醉了
 uống rượu say rồi.
 遇上高兴的事总要喝两口。
 gặp chuyện vui là uống vài chung rượu.
 他能喝。
 anh ấy uống được rượu.
 3. ơ; ô; à (thán từ, biểu thị sự ngạc nhiên)。同'嗬'。
 Ghi chú: 另见hè
Từ ghép:
 喝闷酒 ; 喝墨水 ; 喝西北风
[hè]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HÁT
 quát; la; thét; gào; kêu to。大声喊叫。
 吆喝
 quát
 喝问
 quát hỏi
 大喝一声
 quát to một tiếng
 Ghi chú: 另见hē
Từ ghép:
 喝彩 ; 喝倒彩 ; 喝道 ; 喝令 ; 喝问
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:03:16