请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hài]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: HẠI
 ôi; chà (thán từ, biểu thị xót xa hoặc luyến tiếc)。叹词,表示伤感、惋惜、悔恨等。
 嗐!他怎么病成这个样子。
 ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 0:30:20