请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恋群
释义 恋群
[liànqún]
 1. cục cưng; người được quan tâm (chỉ người luôn được người khác quan tâm, đùm bọc)。依恋常在一起的人。
 他从小恋群,出门在外, 时常怀念家乡的亲友。
 cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
 2. quần thể; bầy; đàn (động vật)。动物依恋和自己生活在一块的群体。
 猕猴恋群。
 bầy khỉ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:25:35