释义 |
恋群 | | | | | [liànqún] | | | 1. cục cưng; người được quan tâm (chỉ người luôn được người khác quan tâm, đùm bọc)。依恋常在一起的人。 | | | 他从小恋群,出门在外, 时常怀念家乡的亲友。 | | cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà. | | | 2. quần thể; bầy; đàn (động vật)。动物依恋和自己生活在一块的群体。 | | | 猕猴恋群。 | | bầy khỉ. |
|