请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恐怕
释义 恐怕
[kǒngpà]
 1. sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển)。副词, 表示估计兼担心。
 恐怕他不会同意。
 e rằng anh ấy không đồng ý.
 这样做,效果恐怕不好。
 làm như vậy sợ rằng hiệu quả không tốt.
 2. có lẽ。表示估计。
 他走了恐怕有二十天了。
 có lẽ anh ấy đi đã hai mươi ngày rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:42:23