请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: THƯ
 1. suy bụng ta ra bụng người。用自己的心推想别人的心。
 2. tha thứ; tha cho; tha tội。不计较(别人的)过错;原谅。
 宽恕。
 khoan thứ.
 饶恕。
 tha thứ.
 3. thứ lỗi; xin lỗi。客套话,请对方不要计较。
 恕不招待。
 thứ lỗi vì không tiếp đón được.
 恕难从命。
 xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:45:32