请输入您要查询的越南语单词:
单词
原样
释义
原样
[yuányáng]
nguyên dạng; nguyên trạng。(原样儿)原来的样子;老样子。
照实物原样复制。
theo vật thật phục chế lại nguyên trạng.
几年没见,你还是原样,一点不见老。
mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
随便看
求嗣
求婚
求学
求实
求情
求战
求援
求救
条令
条件
条件刺激
条件反射
条例
条分缕析
条子
条幅
条形码
条播
条文
条条框框
条案
条款
条理
条畅
条目
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:00