请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原样
释义 原样
[yuányáng]
 nguyên dạng; nguyên trạng。(原样儿)原来的样子;老样子。
 照实物原样复制。
 theo vật thật phục chế lại nguyên trạng.
 几年没见,你还是原样,一点不见老。
 mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:00