请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原纸
释义 原纸
[yuánzhǐ]
 giấy nguyên liệu (giấy nguyên liệu dùng để chế tạo các loại giấy gia công. Chất lượng căn cứ vào yêu cầu gia công, như nguyên liệu giấy cách nhiệt cần mềm xốp, tính thấm hút tốt.)。用来制造各种加工纸的原料纸。质量根据加工要求而 不同,如钢纸原纸要求结构松软,吸收液体性能好。誊写蜡纸原纸要求纸质柔韧,纤维细长。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/27 20:28:58